ローソン 四万十古津賀(6129490)
SHIMANTOKOTSUKA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 820 Yen)
ローソン 四万十中村駅前(6363369)
SHIMANTONAKAMURAEKIMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 820 Yen)
ローソン 高知新本町(6293060)
KOUCHISHINHONMACHI
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知神田(6168900)
KOUCHIKOUDA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知旭町(6293114)
KOUCHIASAHIMACHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 須崎かわうその里(6366480)
SUSAKIKAWAUSONOSATO
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 830 Yên trở lên
ローソン 須崎かわうその里(6366480)
SUSAKIKAWAUSONOSATO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 850 Yên trở lên
ローソン 四万十町金上野(6200064)
SHIMANTOCHIYOUKINJIYOUNO
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 四万十町金上野(6200064)
SHIMANTOCHIYOUKINJIYOUNO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 840 Yên trở lên
ローソン 南国十市(6293090)
NANKOKUTOOCHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 四万十中村天神橋(6293380)
SHIMANTONAKAMURATENJINBASHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知追手筋一丁目(6227755)
KOUCHIOUTESUJI1CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知鴨部高町(6289182)
KOUCHIKAMOBETAKAMACHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 四万十具同バイパス(6293545)
SHIMANTOGUDOUBAIPASU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 南国バイパス(6209007)
NANKOKUBAIPASU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知駅前(6245925)
KOUCHIEKIMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知栄田町(6168343)
KOUCHISAKAEDACHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知北本町四丁目(6209013)
KOUCHIKITAHONMACHI4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知大津鹿児(6293077)
KOUCHIOOTSUKAKO
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 高知大津鹿児(6293077)
KOUCHIOOTSUKAKO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 820 Yen)
ローソン 仁淀川町大崎(6293522)
NIYODOGAWACHIYOUOOSAKI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 850 Yên trở lên
ローソン 高岡日高村(6288900)
TAKAOKAHIDAKAMURA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên
ローソン 四万十具同(6242387)
SHIMANTOGUDOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 820 Yên trở lên