ローソン 南平岸駅前(6011328)
MINAMIHIRAGISHIEKIMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌平岸3条(6097519)
SATSUPOROHIRAGISHI3JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒東十九丁目(6205647)
SATSUPOROTSUKISAMUHIGASHI19CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒中央通(6280011)
SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOUDOORI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒中央十一丁目(6280117)
SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOU11CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美園8条(6150099)
SATSUPOROMISONO8JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌豊平1条二丁目(6216243)
SATSUPOROTOYOHIRA1JIYOU2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 札幌平岸8条十三丁目(6227130)
SATSUPOROHIRAGISHI8JIYOU13CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美園2条六丁目(6216250)
SATSUPOROMISONO2JIYOU6CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美園8条七丁目(6195860)
SATSUPOROMISONO8JIYOU7CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 南平岸駅前(6011328)
MINAMIHIRAGISHIEKIMAE
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌平岸3条(6097519)
SATSUPOROHIRAGISHI3JIYOU
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒中央十一丁目(6280117)
SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOU11CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒中央通(6280011)
SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOUDOORI
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌月寒東十九丁目(6205647)
SATSUPOROTSUKISAMUHIGASHI19CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美園8条(6150099)
SATSUPOROMISONO8JIYOU
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 羊ヶ丘展望台前(6195682)
HITSUJIGAOKATENBOUDAIMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 980 Yên trở lên
ローソン 札幌豊平7条十丁目(6237328)
SATSUPOROTOYOHIRA7JIYOU10CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)