35 kết quả
Địa điểm làm việc
Hokkaido, Tohoku region
Hokkaido
Kita-ku Sapporo-shi, Kiyota-ku Sapporo-shi, Chitose-shi, Wassamu-cho Kamikawa-gun, Bihoro-cho Abashiri-gun
35 kết quả Hiển thị từ 1 đến 30 kết quả

ローソン 新千歳空港ゲートラウンジ(6280382)

SHINCHITOSEKUUKOUGETORAUNJI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美しが丘1条(6014982)

SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA1JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美しが丘3条(6144934)

SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA3JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美しが丘(6144963)

SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌里塚緑ヶ丘(6161766)

SATSUPOROSATODZUKAMIDORIGAOKA

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌里塚1条三丁目(6195989)

SATSUPOROSATODZUKA1JIYOU3CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌真栄3条二丁目(6216295)

SATSUPOROSHIN'EI3JIYOU2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳朝日町四丁目(6355476)

CHITOSEASAHICHIYOU4CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌ステーションタワー(6161453)

SATSUPOROSUTESHIYONTAWA

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港到着口(6161424)

SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳清流二丁目(6280407)

CHITOSESEIRIYUU2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳北栄二丁目(6355358)

CHITOSEHOKUEI2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌新琴似10条十七(6355631)

SATSUPOROSHINKOTONI10JIYOU17

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 千歳東郊(6227382)

CHITOSETOUKOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 995 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)

Có đào tạo

ローソン 札幌北27条西七丁目(6205334)

SATSUPOROKITA27JIYOUNISHI7CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)

SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌北8条西(6150550)

SATSUPOROKITA8JIYOUNISHI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌新琴似11条(6150930)

SATSUPOROSHINKOTONI11JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 札幌新川2条十丁目(6237239)

SATSUPOROSHINKAWA2JIYOU10CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 札幌北10条(6023024)

SATSUPOROKITA10JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌真栄3条二丁目(6216295)

SATSUPOROSHIN'EI3JIYOU2CHIYOUME

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌清田1条一丁目(6216444)

SATSUPOROKIYOTA1JIYOU1CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 札幌北野4条(6267631)

SATSUPOROKITANO4JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 千歳清水町三丁目(6150053)

CHITOSESHIMIZUCHIYOU3CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)

SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU

Ứng cử chức cửa hàng trưởng, quản lý (liên quan đến bán hàng)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌北34条西八丁目(6171240)

SATSUPOROKITA34JIYOUNISHI8CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌北25西十六丁目(6237430)

SATSUPOROKITA25NISHI16CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌北15条西(6097525)

SATSUPOROKITA15JIYOUNISHI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港到着口2号(6267170)

SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI2GOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港出発ロビー(6355170)

SHINCHITOSEKUUKOUSHIYUTSUPATSUROBI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại