ローソン 新千歳空港ゲートラウンジ(6280382)
SHINCHITOSEKUUKOUGETORAUNJI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌美しが丘1条(6014982)
SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA1JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美しが丘3条(6144934)
SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA3JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌美しが丘(6144963)
SATSUPOROUTSUKUSHIGAOKA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌里塚緑ヶ丘(6161766)
SATSUPOROSATODZUKAMIDORIGAOKA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌里塚1条三丁目(6195989)
SATSUPOROSATODZUKA1JIYOU3CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌真栄3条二丁目(6216295)
SATSUPOROSHIN'EI3JIYOU2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳朝日町四丁目(6355476)
CHITOSEASAHICHIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 札幌ステーションタワー(6161453)
SATSUPOROSUTESHIYONTAWA
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口(6161424)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 千歳清流二丁目(6280407)
CHITOSESEIRIYUU2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 千歳北栄二丁目(6355358)
CHITOSEHOKUEI2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 札幌新琴似10条十七(6355631)
SATSUPOROSHINKOTONI10JIYOU17
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳東郊(6227382)
CHITOSETOUKOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 995 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)
ローソン 札幌北27条西七丁目(6205334)
SATSUPOROKITA27JIYOUNISHI7CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌北8条西(6150550)
SATSUPOROKITA8JIYOUNISHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 札幌新琴似11条(6150930)
SATSUPOROSHINKOTONI11JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌新川2条十丁目(6237239)
SATSUPOROSHINKAWA2JIYOU10CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌北10条(6023024)
SATSUPOROKITA10JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌真栄3条二丁目(6216295)
SATSUPOROSHIN'EI3JIYOU2CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌清田1条一丁目(6216444)
SATSUPOROKIYOTA1JIYOU1CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌北野4条(6267631)
SATSUPOROKITANO4JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳清水町三丁目(6150053)
CHITOSESHIMIZUCHIYOU3CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Ứng cử chức cửa hàng trưởng, quản lý (liên quan đến bán hàng)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌北34条西八丁目(6171240)
SATSUPOROKITA34JIYOUNISHI8CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌北25西十六丁目(6237430)
SATSUPOROKITA25NISHI16CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌北15条西(6097525)
SATSUPOROKITA15JIYOUNISHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口2号(6267170)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI2GOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港出発ロビー(6355170)
SHINCHITOSEKUUKOUSHIYUTSUPATSUROBI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên