ローソン 新千歳空港ゲートラウンジ(6280382)
SHINCHITOSEKUUKOUGETORAUNJI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌南郷十八丁目(6144696)
SATSUPORONANGOU18CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌東札幌2条(6195908)
SATSUPOROHIGASHISATSUPORO2JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌白石東米里(6237340)
SATSUPOROSHIROISHIHIGASHIYONESATO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌南郷通二丁目(6280212)
SATSUPORONANGOUDOORI2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳朝日町四丁目(6355476)
CHITOSEASAHICHIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 札幌平和通十五丁目(6267252)
SATSUPOROHEIWADOORI15CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口(6161424)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 千歳清流二丁目(6280407)
CHITOSESEIRIYUU2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 千歳北栄二丁目(6355358)
CHITOSEHOKUEI2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 千歳東郊(6227382)
CHITOSETOUKOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 995 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)
ローソン 札幌本通二十一丁目(6371682)
SATSUPOROHONDOORI21CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌白石東米里(6237340)
SATSUPOROSHIROISHIHIGASHIYONESATO
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌平和通十五丁目(6267252)
SATSUPOROHEIWADOORI15CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌東札幌2条(6195908)
SATSUPOROHIGASHISATSUPORO2JIYOU
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌南郷十八丁目(6144696)
SATSUPORONANGOU18CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 札幌平和通七丁目(6161571)
SATSUPOROHEIWADOORI7CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 静内末広町(6267625)
SHIZUNAISUEHIROCHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌本通二十一丁目(6371682)
SATSUPOROHONDOORI21CHIYOUME
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳清水町三丁目(6150053)
CHITOSESHIMIZUCHIYOU3CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Ứng cử chức cửa hàng trưởng, quản lý (liên quan đến bán hàng)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 札幌白石中央1条(6161944)
SATSUPOROSHIROISHICHIYUUOU1JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口2号(6267170)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI2GOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港出発ロビー(6355170)
SHINCHITOSEKUUKOUSHIYUTSUPATSUROBI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên