ローソン 旭川3条十二丁目(6205245)
ASAHIKAWA3JIYOU12CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川豊岡1条四丁目(6267298)
ASAHIKAWATOYOOKA1JIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川東光9条四丁目(6150768)
ASAHIKAWATOUKOU9JIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川東光10条七丁目(6237506)
ASAHIKAWATOUKOU10JIYOU7CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港ゲートラウンジ(6280382)
SHINCHITOSEKUUKOUGETORAUNJI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 旭川緑が丘東(6171300)
ASAHIKAWAMIDORIGAOKAHIGASHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川永山6条四丁目(6237073)
ASAHIKAWANAGAYAMA6JIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川永山十二丁目(6216272)
ASAHIKAWANAGAYAMA12CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 千歳朝日町四丁目(6355476)
CHITOSEASAHICHIYOU4CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 旭川豊岡7条七丁目(6216355)
ASAHIKAWATOYOOKA7JIYOU7CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川東4条(6216237)
ASAHIKAWAHIGASHI4JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川5条通十五丁目(6150290)
ASAHIKAWA5JIYOUDOORI15CHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川豊岡2条八丁目(6267306)
ASAHIKAWATOYOOKA2JIYOU8CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川神楽5条(6280070)
ASAHIKAWAKAGURA5JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口(6161424)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 千歳清流二丁目(6280407)
CHITOSESEIRIYUU2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 千歳北栄二丁目(6355358)
CHITOSEHOKUEI2CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 千歳東郊(6227382)
CHITOSETOUKOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 995 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)
ローソン 北彩都病院(6216556)
KITASAITOBIYOUIN
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 旭川神楽岡12条(6237127)
ASAHIKAWAKAGURAOKA12JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン S旭川市役所(6372090)
SASAHIKAWASHIYAKUSHIYO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川2条八丁目(6170140)
ASAHIKAWA2JIYOU8CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 旭川永山北2条(6205707)
ASAHIKAWANAGAYAMAKITA2JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 倶知安南11条(6355281)
KUTSUCHIYANMINAMI11JIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,100 Yên trở lên
ローソン 千歳清水町三丁目(6150053)
CHITOSESHIMIZUCHIYOU3CHIYOUME
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)
SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU
Ứng cử chức cửa hàng trưởng, quản lý (liên quan đến bán hàng)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 護国神社前(6063153)
GOKOKUJINJIYAMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港到着口2号(6267170)
SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI2GOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 新千歳空港出発ロビー(6355170)
SHINCHITOSEKUUKOUSHIYUTSUPATSUROBI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên