31 kết quả
Địa điểm làm việc
Hokkaido, Tohoku region
Hokkaido
Toyohira-ku Sapporo-shi, Minami-ku Sapporo-shi, Chitose-shi, Fukushima-cho Matsumae-gun, Kyowa-cho Iwanai-gun
31 kết quả Hiển thị từ 1 đến 30 kết quả

ローソン 新千歳空港ゲートラウンジ(6280382)

SHINCHITOSEKUUKOUGETORAUNJI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 南平岸駅前(6011328)

MINAMIHIRAGISHIEKIMAE

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌平岸3条(6097519)

SATSUPOROHIRAGISHI3JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒東十九丁目(6205647)

SATSUPOROTSUKISAMUHIGASHI19CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒中央通(6280011)

SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOUDOORI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒中央十一丁目(6280117)

SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOU11CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美園8条(6150099)

SATSUPOROMISONO8JIYOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳朝日町四丁目(6355476)

CHITOSEASAHICHIYOU4CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港到着口(6161424)

SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳清流二丁目(6280407)

CHITOSESEIRIYUU2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳北栄二丁目(6355358)

CHITOSEHOKUEI2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌豊平1条二丁目(6216243)

SATSUPOROTOYOHIRA1JIYOU2CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳東郊(6227382)

CHITOSETOUKOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 995 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)

Có đào tạo

ローソン 札幌平岸8条十三丁目(6227130)

SATSUPOROHIRAGISHI8JIYOU13CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美園2条六丁目(6216250)

SATSUPOROMISONO2JIYOU6CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美園8条七丁目(6195860)

SATSUPOROMISONO8JIYOU7CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)

SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 南平岸駅前(6011328)

MINAMIHIRAGISHIEKIMAE

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

ローソン 札幌平岸3条(6097519)

SATSUPOROHIRAGISHI3JIYOU

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒中央十一丁目(6280117)

SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOU11CHIYOUME

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒中央通(6280011)

SATSUPOROTSUKISAMUCHIYUUOUDOORI

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌月寒東十九丁目(6205647)

SATSUPOROTSUKISAMUHIGASHI19CHIYOUME

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌美園8条(6150099)

SATSUPOROMISONO8JIYOU

Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 千歳清水町三丁目(6150053)

CHITOSESHIMIZUCHIYOU3CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 970 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港国際線到着口(6355269)

SHINCHITOSEKUUKOUKOKUSAISENTOUCHIYAKUKU

Ứng cử chức cửa hàng trưởng, quản lý (liên quan đến bán hàng)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 羊ヶ丘展望台前(6195682)

HITSUJIGAOKATENBOUDAIMAE

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 980 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 定山渓温泉東(6267424)

JIYOUZANKEIONSENHIGASHI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 960 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 札幌豊平7条十丁目(6237328)

SATSUPOROTOYOHIRA7JIYOU10CHIYOUME

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 960 Yen)

Có đào tạo

ローソン 新千歳空港到着口2号(6267170)

SHINCHITOSEKUUKOUTOUCHIYAKUGUCHI2GOU

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại

ローソン 新千歳空港出発ロビー(6355170)

SHINCHITOSEKUUKOUSHIYUTSUPATSUROBI

Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)

*Làm thêm

Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên

Trả tiền đi lại