ローソン 四国中央下柏町(6168076)
SHIKOKUCHIYUUOUSHIMOGASHIWACHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 1,000 Yên trở lên
ローソン 新居浜篠場町(6200147)
NIIHAMASHINOBACHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 920 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 897 Yen)
ローソン 新居浜駅南(6371512)
NIIHAMAEKIMINAMI
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 920 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 897 Yen)
ローソン 新居浜松原町(6366600)
NIIHAMAMATSUBARACHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 920 Yên trở lên
(Khi đang thực tập là 897 Yen)
ローソン 新居浜新須賀町(6358368)
NIIHAMASHINSUKACHIYOU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 897 Yên trở lên
ローソン 四国中央中曽根町溝又(6242766)
SHIKOKUCHIYUUOUNAKAZONECHIYOUMIZO
Nhân viên nhà bếp ở các quán ăn uống khác
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 900 Yên trở lên
ローソン 四国中央川之江庁舎前(6351886)
SHIKOKUCHIYUUOUKAWANOECHIYOUSHIYAMAE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 900 Yên trở lên
ローソン 新居浜田の上(6377727)
NIIHAMATANOUE
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 897 Yên trở lên
ローソン 新居浜萩生(6206753)
NIIHAMAHAGIYUU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 897 Yên trở lên
ローソン 新居浜高津(6118960)
NIIHAMATAKATSU
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 897 Yên trở lên
ローソン 新居浜八幡(6242625)
NIIHAMAHACHIMAN
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 897 Yên trở lên
ローソン 四国中央川之江町港通(6281074)
SHIKOKUCHIYUUOUKAWANOECHIYOUMINATODOO
Nhân viên cửa hàng tiện lợi (làm toàn bộ công việc)
*Làm thêm
Lương: lương theo giờ từ 900 Yên trở lên